chất nổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất nổ+
- Explosive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất nổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chất nổ":
chất nổ chớt nhả chợt nhớ - Những từ có chứa "chất nổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 443